
Vui lòng tìm bên dưới Thông Số Hợp Đồng cho 18 Hợp Đồng Chỉ Báo có thể được giao dịch trên MT5.
Tuyên Bố Miễn Trừ Trách Nhiệm: Các yêu cầu ký quỹ theo bậc có thể khác nhau giữa các hợp đồng khác nhau. Vui lòng tham khảo chi tiết của công cụ cụ thể trong các bảng có trong bài viết này.
Cặp Giao Dịch |
Chênh Lệch |
Mô Tả |
Kích Thước 1 Lô |
Tiền Tệ |
Phí Swap - 3 Ngày |
Đòn Bẩy Tối Đa |
Kích Thước Lô Tối Thiểu |
Kích Thước Lô Tối Đa |
Phiên Giao Dịch/Giá |
Nikkei225 |
ECN |
CFD Tiền Mặt Chỉ Số Nikkei (JPY) |
1 |
JPY |
Thứ Sáu |
500 |
1 |
20,000 |
Tham Khảo trên Ứng Dụng MT5 |
BVSPX |
CFD Bovespa Cash (BRL) |
BRL |
20 |
0.1 |
500 | ||||
CHINA50 |
CFD Tiền Mặt Chỉ Số A50 Trung Quốc (USD) |
USD |
500 |
1500 | |||||
DJ30 |
CFD Tiền Mặt Chỉ Số Dow Jones (USD) |
USD |
500 |
500 | |||||
ES35 |
Tiền Mặt Chỉ Số ES35 |
EUR |
200 |
500 | |||||
EU50 |
Tiền Mặt EUSTX50 |
EUR |
500 |
1500 | |||||
FRA40 |
Chỉ Số Pháp 40 |
EUR |
500 |
500 | |||||
GER40 |
Tiền Mặt GER40 |
EUR |
500 |
500 | |||||
HK50 |
CFD Tiền Mặt Chỉ Số Hang Seng (HKD) |
HKD |
500 |
1500 | |||||
HKTECH |
CFD Trường Hợp Chỉ Số Hang Seng Tech |
HKD |
30 |
500 | |||||
NAS100 |
Tiền Mặt NAS100 |
USD |
500 |
1500 | |||||
SA40 |
Nam Phi 40 - CASH |
ZAR |
200 |
500 | |||||
SGP20 |
CFD Tiền Mặt Chỉ Số 20 của Singapore |
SGD |
50 |
500 | |||||
SP500 |
CFD Tiền Mặt Chỉ Số S&P (USD) |
USD |
500 |
1500 | |||||
SPI200 |
CFD Tiền Mặt Chỉ Số S&P/ASX 200 (AUD) |
AUD |
500 |
500 | |||||
TWINDEX |
CFD Tiền Mặt Chỉ Số RIC Đài Loan |
USD |
50 |
500 | |||||
UK100 |
100 Tiền Mặt Vương Quốc Anh |
GBP |
500 |
500 | |||||
US2000 |
CAP SMALL 2000 - CASH |
USD |
500 |
1500 |
BVSPX
Khả Năng Tiếp Cận (USD) |
500k |
2M |
5M |
>5M |
Yêu Cầu Ký Quỹ |
5% |
10% |
20% |
100% |
SA40, ES35
Khả Năng Tiếp Cận (USD) |
2M |
5M |
10M |
15M |
>15M |
Yêu Cầu Ký Quỹ |
0.5% |
1% |
2% |
5% |
10% |
HKTECH
Khả Năng Tiếp Cận (USD) |
500k |
2M |
5M |
>5M |
Yêu Cầu Ký Quỹ |
3.3% |
10% |
20% |
100% |
SGP20, TWINDEX
Khả Năng Tiếp Cận (USD) |
1M |
3M |
5M |
10M |
>10M |
Yêu Cầu Ký Quỹ |
2% |
5% |
10% |
20% |
100% |
DJ30, EU50, FRA40, GER40, NAS100, SP500, SPI200, UK100, CHINA50, HK50, US2000, Nikkei225
Khả Năng Tiếp Cận (USD) |
3M |
5M |
10M |
15M |
25M |
50M |
>50M |
Yêu Cầu Ký Quỹ |
0.2% |
0.33% |
0.50% |
1% |
2% |
5% |
10% |

